Tổng hợp thuật ngữ về nệm mà bạn cần nắm được trước khi mua

Thuật ngữ nệm là một trong những khái niệm vô cùng cần thiết và hữu ích dành cho bất kỳ ai đang cần mua nệm. Chúng sẽ giúp cho bạn chọn đúng loại nệm phù hợp và bảo quản nệm tốt hơn. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin về thuật ngữ này tại bài viết dưới đây nhé!

Thuật ngữ về nệm theo bảng chữ cái

Dưới đây là tổng hợp các loại thuật ngữ nệm theo bảng chữ cái mà bạn cần lưu ý để có thể chọn được loại nệm mà mình cần:

A

Áo bọc nệm: Đây là loại thuật ngữ dùng để chỉ các lớp vải bọc bên ngoài giúp bao phủ và bảo vệ toàn bộ tấm nệm.

áo bọc nệm
Loại áo bọc nệm được sử dụng rộng rãi

B

Bông nano: Là loại bông đã được tẩm hoặc phun một lớp nano nhằm gia tăng khả năng kháng khuẩn cho nệm.

Bay mùi: Đây chính là quá trình giải phóng một số hợp chất vào không khí khi lấy nệm mới ra khỏi bọc. Thông thường, quá trình này sẽ diễn ra trong một vài ngày.

C

Cao su tự nhiên: Là chất liệu được sản xuất trực tiếp từ 100% mủ cây cao su. Cao su tự nhiên thường có đặc tính là sự dẻo dai, đàn hồi tốt, có khả năng phân huỷ sinh học, có độ đàn hồi cao và thân thiện với môi trường.

Cao su non
Cao su non vẫn còn nhiều nhược điểm như độ đàn hồi chậm, thoát khí kém hơn

Cao su non: Khái niệm thường gây nhầm lẫn là loại cao su thu hoạch khi còn nhỏ. Thực tế, chất liệu này được làm từ dầu mỏ, tương tự như nhựa, nylon. Chúng được ra đời nhằm mô phỏng những đặc tính tự nhiên ưu việt của cao su tự nhiên như mềm dẻo và đàn hồi. Dù vậy, cao su non vẫn còn nhiều nhược điểm như độ đàn hồi chậm, thoát khí kém hơn và ít thân thiện với môi trường. Là loại mủ cao su được thu hoạch khi còn nhỏ với các thành phần phổ biến gồm Polyurethane (cao su PU) hoặc Synthetic Rubber (loại chất thường gặp trong cỏ nhân tạo)

Cao su tổng hợp: Đây là thuật ngữ nệm chỉ chất liệu được tạo ra từ các phản ứng hoá học với một số ưu điểm như có trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ, rất dễ di chuyển và không bị ám mùi cao su. Tuy nhiên, loại cao su này thường gây nóng, có độ cứng cao và kém bền so với cao su tự nhiên.

Chất liệu tổng hợp: Là các loại chất liệu được tạo ra từ những quá trình phản ứng hoá học

Chảy xệ: Là tình trạng xuất hiện các vết lõm trên bề mặt nệm và thường xuất hiện ở các loại nệm kém chất lượng.

loại nệm cao cấp giúp làm giảm khả năng bắt lửa
Các loại nệm cao cấp giúp làm giảm khả năng bắt lửa

Chống cháy: Đây là tính năng đặc biệt thường được tích hợp ở các loại nệm cao cấp giúp làm giảm khả năng bắt lửa.

Cotton: Là loại nguyên liệu được làm chủ yếu từ bông gòn, thường được dùng để làm vỏ bọc nệm nhằm đảm bảo độ mềm mại và thoáng khí.

D

Độ bật nảy: Là khả năng phản hồi lại của nệm khi có sự tác động bởi áp lực

Độ bền: Là khoảng thời gian mà nệm có thể duy trì hiệu suất cao

Độ cứng: Là độ chắc chắn, cứng cáp không làm cho nệm bị lún sâu nến có sự tác động bởi ngoại lực.

Khả năng phục hồi lại hình dáng của nệm
Khả năng phục hồi lại hình dáng của nệm sau khi bị tác động bởi lực

Độ đàn hồi: Chính là khả năng phục hồi lại hình dáng của nệm sau khi bị tác động bởi lực

Đường gờ nệm: Là điểm cao hơn nằm ở giữa nệm và ở dốc xuống hai bên bề mặt nệm

E

Euro Top: Lớp bổ sung nằm ngay phía dưới của vỏ bọc nệm. Lớp này thường được may liền vào nệm, tạo nên kiểu dáng đẹp và chắc chắn hơn.

F

nệm foam
Loại nệm foam có độ mềm mại vượt trội

Foam phân tử kín: Là loại foam được làm chủ yếu từ các loại phân tử kín bởi cấu trúc dày đặc cũng như cường độ nén cao.

Foam phân tử mở: Là loại foam được thiết kế với độ thoáng khí, không gây nên sự phát triển của các loại nấm mốc.

Futon: Thuật ngữ nệm chỉ loại nệm truyền thống của người dân Nhật Bản với ưu điểm đặc trưng chính là độ mềm, độ cứng vừa phải và được ứng dụng phổ biến trong quá trình trải sàn.

Gel memory foam: Đây là lớp gel dùng để điều chỉnh thân nhiệt giúp cho người dùng cảm thấy mát mẻ, thoải mái hơn khi ngủ.

Lớp gel memmory foam
Lớp gel dùng để điều chỉnh thân nhiệt giúp cho người dùng

Giải tỏa áp lực: Là khả năng phân tán áp lực trên cơ thể một cách đồng đều, góp phần làm giảm cảm giác mệt mỏi ở phần hông và phần vai.

H

Hệ thống hỗ trợ cạnh viền: Là quá trình thiết kế lớp foam hay các lò xo có tác dụng bao quanh nệm góp phần ngăn ngừa quá trình tạo thành các vùng trũng bên thành nệm.

Hóa chất độc hại: Là các loại hoá chất gây ảnh hưởng đến môi trường, sức khoẻ được Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ xác định.

Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi: Là loại hợp chất gây ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ con người.

ILD (Indentation Load Deflection): Đây chính là phép đo độ cứng của Foam, được tính bằng công thức áp lực đủ để miếng foam dày 4inch lún xuống 25%.

phép đo độ cứng của Foam
ILD là phép đo độ cứng của Foam

IFD (Indentation Force Deflection): Đây là chỉ số tính độ cứng của nệm

K

Khả năng đáp ứng: Được tính bằng tốc độ phản ứng của nệm so với nhiệt độ và áp lực.

Khả năng giữ nhiệt: Đây là thuật ngữ nệm chỉ khả năng tích tụ nhiệt độ của nệm, nệm có ấm áp hay bị bí bách.

Khả năng kháng khuẩn: Ứng dụng chất liệu đặc biệt giúp ngăn chặn các loại vi khuẩn phát triển như bụi, nấm mốc.

Không gây dị ứng: Không có các yếu tố gây dị ứng cho người dùng theo thời gian

 nệm có khả năng kháng khuẩn tốt
Dòng nệm có khả năng kháng khuẩn tốt

L

Lật nệm: Là quá trình thay đổi bề mặt của nệm nhằm chống hao mòn.

Lò xo Bonnel: Đây là loại lò xo có hình đồng hồ cát, có khả năng hoạt động linh hoạt, độ nảy cao cùng giá thành rẻ.

Lò xo Continuous: Là lò xo được thiết kế với hình chữ S tạo nên một bộ phận duy nhất trên toàn hệ thống nệm. Có tác dụng tạo sự ổn định, hỗ trợ nệm di chuyển.

Lò xo Microcoils: Là loại lò xo nhỏ được ứng dụng chủ yếu trong các loại nệm foam và lớp quilting.

Lò xo trợ lực: Là loại lò xo được thiết kế để bổ sung nhằm chống xô lệch thành nệm

Lò xo túi: Là các cuộn lò xo riêng lẻ đựng trong túi vải. Những loại lò xo này thường mang lại cảm giác êm ái, làm giảm chuyển động hiệu quả.

Lò xo túi là các cuộn lò xo riêng lẻ
Lò xo túi là các cuộn lò xo riêng lẻ đựng trong túi vải.

Lớp cách nhiệt: Là lớp dưới cùng được làm chủ yếu từ sợi, foam, vải, lưới thép.

M

Mật độ foam: Là tỷ trọng thể tích của foam, mật độ càng cao thì nệm sẽ có độ bền hơn

Mật độ lò xo: Thuật ngữ nệm này dùng để chỉ số lượng lò xo trong mỗi tấm nệm

Memory Foam: Là chất liệu được chế tạo từ bọt polyurethane cùng một số phụ gia khác tạo nên sự bền bỉ và dẻo dai hơn.

N

Nệm bông ép: Là loại nệm được làm từ bông polyester và được ép dưới nhiệt độ cao để đảm bảo độ cứng nhưng độ đàn hồi và tuổi thọ không cao.

Nệm cao su: Là loại nệm được làm từ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp. Thường có đặc điểm là độ đàn hồi, tuổi thọ và độ thoáng khí rất cao.

Nệm cao su
Nệm cao su là loại nệm được làm từ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp.

Nệm cuộn trong hộp: Đây chính là loại nệm được thiết kế, đóng gói hút chân không nên khá gọn nhẹ, dễ di chuyển.

Nệm đa tầng: Là loại nệm được thiết kế từ 2 tầng trở lên

Nệm foam: Nệm foam là loại nệm được làm chủ yếu từ foam (mút, bọt xốp), luôn đảm bảo được độ mềm mại, ôm sát cơ thể

Nệm lò lò: Là loại nệm được làm chủ yếu từ các cuộn lò xo riêng biệt

O

Ôm sát: Là khả năng ôm sát mọi đường cong trên cơ thể của người dùng, có tác dụng nâng đỡ người nằm.

P

Polyfoam (PU Foam): Đây là thuật ngữ nệm dùng để chỉ các chất liệu foam được làm từ hai loại hoá chất polyol and diisocyanate.

Pillow Top
Pillow Top là phần nệm sang trọng trên bề mặt

Pillow Top: Đây là phần nệm sang trọng trên bề mặt, được làm chủ yếu từ lông tơ, bông, len, Memory Foam, cao su. Lớp Pillow Top thường xuất hiện ở một số loại nệm lò xo.

Q

Queen Size: Thuật ngữ này dùng để chỉ kích thước nệm phổ biến, ở Việt Nam là kích thước 160x200cm.

Quilting: Đây chính là lớp trên cùng của nệm, mang đến nhiều tiện ích như điều chỉnh nhiệt độ, giữ độ thoáng khí, chống cháy.

S

Single Size: Nệm 1 người nằm với kích thước nhỏ chỉ từ 120cm trở xuống

Super King Size: Loại nệm có kích cỡ khoảng 200x220cm

T

Tấm tăng tiện nghi
Tấm tăng tiện nghi là tấm lót ở trên bề mặt nệm nhằm tạo nên sự thoải mái

Talalay: Đây là thuật ngữ nệm dùng để miêu tả công nghệ sản xuất nệm cao su.

Tấm tăng tiện nghi (topper): Là tấm lót ở trên bề mặt nệm nhằm tạo nên sự thoải mái, dễ chịu cho người nằm.

Than hoạt tính: Là loại vật liệu dạng carbon, chúng được tạo lỗ nhỏ để tăng diện tích bề mặt hấp thụ, góp phần hỗ trợ lọc mùi, khử khuẩn.

Thiết kế phân vùng:Kỹ thuật thiết kế mà từng vật liệu sẽ thay đổi dựa trên bề mặt cơ thể tiếp xúc.

Tự phân huỷ: Thuật ngữ nệm dùng để miêu tả các thành phần trong nệm có thể phân huỷ thành chất hữu cơ, nước, carbon dioxide sau khi đã loại bỏ.

V

Viscoelastic: Đây là thành phần chính của memory foam, góp phần tạo nên độ mềm mại hơn hơn khi phản ứng với nhiệt độ. Góp phần điều chỉnh tư thế người nằm.

X

nệm xơ dừa
Xơ dừa là nguyên liệu được làm từ vỏ dừa khô,

Xơ dừa: Là nguyên liệu được làm từ vỏ dừa khô, thường được dùng để làm lớp cách ly, góp phần tăng độ thoáng khí cho nệm.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ nệm. Để biết thêm các thông tin về những dòng nệm và chọn lựa được những sản phẩm nệm chính hãng, giá tốt, bạn hãy nhanh chóng đến cửa hàng Vua Nệm để được tư vấn và nhận thêm nhiều ưu đãi nhé!

 

 

 

 

 

SubScribe

Subcribe ngay để nhận những thông tin bổ ích về sức khoẻ giấc ngủ và hàng ngàn ưu đãi mua nệm chăn ga gối mỗi ngày.